KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 203: CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. - Vô Địch Trung Niên - Hạng F10 Nghệ Thuật - BCT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
225 | Nguyễn Oanh | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |
![]() |
226 | Bùi Thị Tuyết | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |
![]() |
227 | Phạm Thị Hạnh | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |
Sự kiện 202: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
![]() |
031 | Mai Bảo Ngọc | Lucie Dance Studio |
![]() |
032 | Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn | Lucie Dance Studio |
Sự kiện 201: Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 200: Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
054 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
![]() |
052 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
150 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
4 | 106 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 199: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
190 | LÊ KỲ ANH | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 198: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
![]() |
031 | Mai Bảo Ngọc | Lucie Dance Studio |
![]() |
199 | HÀ MINH THƯ | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 197: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
![]() |
032 | Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn | Lucie Dance Studio |
Sự kiện 196: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
052 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
186 | VICTORIA CHENEMONT | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
4 | 040 | Phạm Tú | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 195: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
040 | Phạm Tú | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
216 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
190 | LÊ KỲ ANH | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 194: Thiếu Niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
151 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT |
![]() |
045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 193: Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
151 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT |
![]() |
152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
![]() |
154 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 192: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
151 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT |
![]() |
154 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 191: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 190: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
222 | HOÀNG NGÔ KHÁNH LINH | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 189: Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
222 | HOÀNG NGÔ KHÁNH LINH | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
195 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | NHA TRANG DANCESPORT |
4 | 154 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 188: Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
006 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
215 | NGUYỄN NHƯ BẢO NGỌC | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
216 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 187: Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
054 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
![]() |
052 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
222 | HOÀNG NGÔ KHÁNH LINH | CLB HIGHLANDERS |
4 | 110 | TẠ NGUYỄN MINH KHUÊ | CLB HIGHLANDERS |
5 | 131 | NGÔ KHÁNH BĂNG | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 186: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
![]() |
031 | Mai Bảo Ngọc | Lucie Dance Studio |
4 | 032 | Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn | Lucie Dance Studio |
5 | 103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 185: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | VICTORIA CHENEMONT | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
150 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
4 | 106 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 184: Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
052 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
222 | HOÀNG NGÔ KHÁNH LINH | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
110 | TẠ NGUYỄN MINH KHUÊ | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 183: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
![]() |
032 | Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn | Lucie Dance Studio |
4 | 095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 115 | HOÀNG PHƯƠNG NGHI | CLB HIGHLANDERS |
7 | 109 | TRẦN MỸ TIÊN | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 182: Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
006 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
110 | TẠ NGUYỄN MINH KHUÊ | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
106 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 181: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 180: Thiếu Niên 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
151 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT |
![]() |
152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 179: Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
106 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
110 | TẠ NGUYỄN MINH KHUÊ | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
196 | PHẠM LÊ BẢO HÂN | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 178: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
031 | Mai Bảo Ngọc | Lucie Dance Studio |
![]() |
145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
Sự kiện 177: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
106 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
192 | LÊ CHÂU ANH | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
124 | ĐỖ THƯ BÌNH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 176: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 031 | Mai Bảo Ngọc | Lucie Dance Studio |
5 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 175 | Phạm Tuấn Minh | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
7 | 123 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 175: Thiếu Niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 174: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
007 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 101 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 173: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
006 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
124 | ĐỖ THƯ BÌNH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
110 | TẠ NGUYỄN MINH KHUÊ | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 172: Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
007 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 102 | Voronova milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
7 | 123 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
8 | 183 | PHÙNG NGỌC BẢO AN | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 171: Thiếu Niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
151 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT |
![]() |
038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
154 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 170: Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
006 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
106 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 169: Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
007 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
102 | Voronova milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 168: Showdance - Show (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
026 | Bắc Bling | Lucie Dance Studio |
![]() |
167 | Slow waltz | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
146 | Showdance Latin America | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
Sự kiện 167: Thiếu Nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
170 | (M) Phạm Tuấn Minh và (F) Lê Bảo Hân | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
188 | (M) Nguyễn Đức Huy và (F) Trần Lê Quỳnh Giao | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Sự kiện 166: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
006 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
215 | NGUYỄN NHƯ BẢO NGỌC | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
192 | LÊ CHÂU ANH | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 165: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
007 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
102 | Voronova milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 164: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
007 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
102 | Voronova milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 163: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
006 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
110 | TẠ NGUYỄN MINH KHUÊ | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
106 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO | CLB HIGHLANDERS |
4 | 131 | NGÔ KHÁNH BĂNG | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 162: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
102 | Voronova milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
007 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 161: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
007 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
102 | Voronova milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 159: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
052 | Trịnh Thảo Nguyên | HK Dance Center |
![]() |
054 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
![]() |
007 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 158: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
![]() |
031 | Mai Bảo Ngọc | Lucie Dance Studio |
4 | 095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 101 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 157: Đồng Diễn - Nhóm 2 - For (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
037 | SPANISH GFR | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
202 | ĐỒNG DIỄN 5 ĐIỆU LATIN | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 156: Đồng Diễn - Nhóm 1 - For (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
122 | CLB ELLY DANCE | Elly Dance |
![]() |
036 | RUSSIAN DANCE | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
035 | DALL GR ( Hải Dancesport) | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 155: Đồng diễn Thanh Trung niên - For (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
018 | Bài Rumba ( Hải Dancesport) | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
009 | Đồng Diễn Boston - CLB khiêu vũ Phước An-Tài Trang- Đắk Lắk | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
![]() |
008 | Đồng Diễn Rumba Dancesport- CLB khiêu vũ Phước An-Tài Trang- Đắk Lắk | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
Sự kiện 154: Linedance Trung Niên - Nhóm 2 - Line (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
118 | CINQ TANGO | CLB Newsmille - Liên đoàn Khiêu vũ thể thao tỉnh Khánh Hoà |
![]() |
039 | RAIN | Câu Lạc Bộ Trầm Hương - Liên Đoàn Khiêu Vũ Thể Thao Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
132 | Câu lạc bộ Hả Âu | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
117 | UNCHACHA | CLB Newsmille - Liên đoàn Khiêu vũ thể thao tỉnh Khánh Hoà |
Sự kiện 153: Linedance Trung Niên - Nhóm 1 - Line (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
149 | Về với em/CLB dân vũ Phố Biển | Dân vũ Phố Biển-Lộc Thọ |
![]() |
148 | Toca Toca- CLB Dances Bé Thơ - Liên đoàn khiêu vũ thể thao tỉnh Khánh Hòa | Dances Bé Thơ |
![]() |
044 | Tic tac Tango Line dance | Happy life Line dance - LIEN ĐOÀN KVTT KHÁNH HOÀ |
Sự kiện 152: Thiếu Nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
194 | TRẦN THẢO NGÂN | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
200 | ĐỖ PHẠM MAI PHƯƠNG | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 151: NHA TRANG DANCESPORT - Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
196 | PHẠM LÊ BẢO HÂN | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
215 | NGUYỄN NHƯ BẢO NGỌC | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
216 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 150: Nhi Đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
177 | Phan Phước Ngân Giang | Vĩnh Huy Dancesport |
![]() |
178 | Lương Ngọc Bảo Trân | Vĩnh Huy Dancesport |
![]() |
180 | Mai Bảo Hằng | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 149: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
099 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
100 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
101 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 111 | LÊ NGỌC AN NHIÊN | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 148: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Ivanchanko Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
![]() |
095 | Barinova Anggelina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 103 | Mirza Ayseha | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 032 | Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn | Lucie Dance Studio |
6 | 096 | Kononova Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 147: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
099 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
177 | Phan Phước Ngân Giang | Vĩnh Huy Dancesport |
![]() |
178 | Lương Ngọc Bảo Trân | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 146: NHA TRANG DANCESPORT - Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
192 | LÊ CHÂU ANH | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
194 | TRẦN THẢO NGÂN | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
200 | ĐỖ PHẠM MAI PHƯƠNG | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 145: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
104 | Kordianina Kateryna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
100 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
101 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 144: Nhi Đồng 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
098 | Chernikh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
113 | NGUYỄN HOÀNG KỲ | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
112 | NGUYỄN NGỌC THANH HẰNG | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 143: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
099 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
100 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
107 | LƯU KIỀU ANH | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 142: Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
177 | Phan Phước Ngân Giang | Vĩnh Huy Dancesport |
![]() |
113 | NGUYỄN HOÀNG KỲ | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
105 | Afanaseva Vasilisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 097 | Ivanova Darina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 169 | Vũ Hạ Uyên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
6 | 198 | PHẠM NGUYỄN MINH CHÂU | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 141: Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
099 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
104 | Kordianina Kateryna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
100 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 101 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 184 | ĐỖ HÀ TRANG | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 140: Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
098 | Chernikh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
105 | Afanaseva Vasilisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
112 | NGUYỄN NGỌC THANH HẰNG | CLB HIGHLANDERS |
4 | 097 | Ivanova Darina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 139: Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
099 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
100 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
101 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 138: Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
098 | Chernikh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
178 | Lương Ngọc Bảo Trân | Vĩnh Huy Dancesport |
![]() |
180 | Mai Bảo Hằng | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 137: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
216 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
100 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
187 | Trần Lê Quỳnh Giao | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
4 | 184 | ĐỖ HÀ TRANG | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
5 | 101 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
6 | 099 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 136: Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
177 | Phan Phước Ngân Giang | Vĩnh Huy Dancesport |
![]() |
097 | Ivanova Darina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
098 | Chernikh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 127 | TRẦN NGỌC NHÃ TRÚC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
5 | 168 | Hoàng Khánh An | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
6 | 169 | Vũ Hạ Uyên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Sự kiện 135: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
099 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
104 | Kordianina Kateryna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
100 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 101 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 130 | NGUYỄN THIÊN BẢO TRÂN | CLB HIGHLANDERS |
6 | 187 | Trần Lê Quỳnh Giao | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
7 | 111 | LÊ NGỌC AN NHIÊN | CLB HIGHLANDERS |
8 | 107 | LƯU KIỀU ANH | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 134: Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
177 | Phan Phước Ngân Giang | Vĩnh Huy Dancesport |
![]() |
113 | NGUYỄN HOÀNG KỲ | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
098 | Chernikh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 105 | Afanaseva Vasilisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 112 | NGUYỄN NGỌC THANH HẰNG | CLB HIGHLANDERS |
6 | 169 | Vũ Hạ Uyên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
7 | 097 | Ivanova Darina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
8 | 127 | TRẦN NGỌC NHÃ TRÚC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 133: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
123 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 132: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
184 | ĐỖ HÀ TRANG | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 131: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 4 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
070 | Kordianina Kateryna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
074 | Molodykh Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
073 | MolodyKh Mira | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 130: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 3 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Perrova Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
065 | Demenko Vlada | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
063 | Merculova Alena | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 129: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
059 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
061 | Golovina Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
062 | Churakova Solomeia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 128: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | Ivanova Irinna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
058 | Iuzhakova Valeria | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
057 | Chishchin Svetozar | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 127: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
068 | Voronova Milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
067 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 126: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
066 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
059 | Filatova Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
056 | Ivanova Irinna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 125: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
185 | Chernykh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
090 | Iatsishina Valerilia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
088 | Kononova Alina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 124: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
070 | Kordianina Kateryna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
086 | Ivannova Darina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
082 | Afanaseva Vasilisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 123: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
124 | ĐỖ THƯ BÌNH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 122: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
183 | PHÙNG NGỌC BẢO AN | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
182 | NGUYỄN LÊ NGỌC ÁNH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 120: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
078 | Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
076 | Belobrodskaya Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 119: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
075 | Mishenko Sirena | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
074 | Molodykh Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
073 | MolodyKh Mira | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 118: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
063 | Merculova Alena | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
065 | Demenko Vlada | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
064 | Perrova Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 117: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
061 | Golovina Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
090 | Iatsishina Valerilia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
062 | Churakova Solomeia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 116: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
057 | Chishchin Svetozar | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
088 | Kononova Alina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
056 | Ivanova Irinna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 115: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 2 - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
070 | Kordianina Kateryna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
082 | Afanaseva Vasilisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
185 | Chernykh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 114: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
068 | Voronova Milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
067 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
066 | Mironova Yulia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 113: CLB HIGHLANDERS - Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
223 | NGÔ HOÀNG KHÁNH LINH | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
135 | TẠ NGUYỄN MINH KHUÊ | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
136 | NGÔ KHÁNH BĂNG | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 112: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 8 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
090 | Iatsishina Valerilia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
088 | Kononova Alina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
089 | Dedovets Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 111: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
127 | TRẦN NGỌC NHÃ TRÚC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 110: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 7 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
086 | Ivannova Darina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
087 | Gorchakova Elizaveta | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
085 | Ivannova Vera | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 109: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 6 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
082 | Afanaseva Vasilisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
083 | Bikchurina Mia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
079 | Arkhangelskaia Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 108: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 5 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
075 | Mishenko Sirena | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
078 | Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
076 | Belobrodskaya Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 107: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
124 | ĐỖ THƯ BÌNH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 106: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
123 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
183 | PHÙNG NGỌC BẢO AN | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 105: CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
175 | Phạm Tuấn Minh | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
172 | Lê Bảo Hân | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Sự kiện 104: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
127 | TRẦN NGỌC NHÃ TRÚC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 103: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
090 | Iatsishina Valerilia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
086 | Ivannova Darina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
088 | Kononova Alina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 102: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
185 | Chernykh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
056 | Ivanova Irinna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 101: CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
168 | Hoàng Khánh An | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
169 | Vũ Hạ Uyên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Sự kiện 100: NHA TRANG DANCESPORT - Thiếu Nhi 1 - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
198 | PHẠM NGUYỄN MINH CHÂU | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
199 | HÀ MINH THƯ | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
201 | BÙI KHẢ HÂN | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 99: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
081 | Afanaseva Varvara | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
080 | Shapovalov Amiran | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
079 | Arkhangelskaia Anna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 98: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
086 | Ivannova Darina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
085 | Ivannova Vera | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
083 | Bikchurina Mia | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 97: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
087 | Gorchakova Elizaveta | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
089 | Dedovets Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 96: HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng E1 Latin - Nhóm 10 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
072 | (M) Chishchin Svetozar và (F) Golovina Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
092 | (M) Mishenkow Mikhail và (F) Iuzhakova Valena | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
071 | (M) Shapovalov Aminran và (F) Gotchakova Elizaveta | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 95: CLB HIGHLANDERS - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
143 | LÊ NGỌC AN NHIÊN | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
141 | TRẦN MỸ TIÊN | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
142 | NGUYỄN THIÊN BẢO TRÂN | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 94: CLB HIGHLANDERS - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | NGUYỄN HOÀNG KỲ | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
138 | HOÀNG PHƯƠNG NGHI | CLB HIGHLANDERS |
![]() |
139 | NGUYỄN NGỌC THANH HẰNG | CLB HIGHLANDERS |
Sự kiện 93: Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
![]() |
151 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 92: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
![]() |
154 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 91: Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
020 | (M) Ngô Hùng Tâm và (F) Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 90: Vô Địch - Hạng E9 Nghệ Thuật - Salsa (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
003 | (M) Trần Ngọc Tuấn và (F) Trần Thị Viên | First Dance |
![]() |
001 | (M) Nguyễn Lê Dũng và (F) Phạm Thị Hằng Nga | First Dance |
![]() |
002 | (M) Trần Quang Minh Trí và (F) Đặng Thị Phương Thảo | First Dance |
Sự kiện 89: Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
154 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | AMATA DANCESPORT |
![]() |
128 | LÊ THỊ KIM CHI | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 88: Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | VICTORIA CHENEMONT | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
195 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 87: Trung Niên 2 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
161 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Trương Thị Thu Trâm | CLB THE ONE |
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
162 | (M) VÕ VĂN TRUNG và (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
4 | 049 | (M) Nguyễn Nhất Linh và (F) Trần Kịp | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
Sự kiện 86: Vô Địch - Hạng E10 Nghệ Thuật - BCT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
003 | (M) Trần Ngọc Tuấn và (F) Trần Thị Viên | First Dance |
![]() |
001 | (M) Nguyễn Lê Dũng và (F) Phạm Thị Hằng Nga | First Dance |
![]() |
002 | (M) Trần Quang Minh Trí và (F) Đặng Thị Phương Thảo | First Dance |
Sự kiện 85: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
054 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | HK Dance Center |
![]() |
195 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
154 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 84: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
128 | LÊ THỊ KIM CHI | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 83: Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | VICTORIA CHENEMONT | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
040 | Phạm Tú | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 82: Vô Địch - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương và (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
4 | 020 | (M) Ngô Hùng Tâm và (F) Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 81: Thanh Niên - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
040 | Phạm Tú | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
195 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
154 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 80: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
128 | LÊ THỊ KIM CHI | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 79: Thanh Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương và (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 78: Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
![]() |
128 | LÊ THỊ KIM CHI | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 77: Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
040 | Phạm Tú | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
048 | Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
190 | LÊ KỲ ANH | NHA TRANG DANCESPORT |
Sự kiện 76: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | VICTORIA CHENEMONT | NHA TRANG DANCESPORT |
![]() |
150 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT |
![]() |
151 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 75: Vô Địch Trung Niên - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 74: Trung Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
040 | Phạm Tú | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
156 | Lê Thị Minh Châu | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
033 | Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 034 | Elena Iakovlena | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 73: Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
040 | Phạm Tú | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
156 | Lê Thị Minh Châu | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
033 | Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 204 | Trần Phương Thảo | CLB BIỂN XANH |
Sự kiện 72: Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
010 | (M) Phan Thanh Hải và (F) Trương Thị Kim Anh | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
Sự kiện 71: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
004 | (M) Lê Minh Trung và (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
![]() |
091 | (M) Hồ Tuấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
043 | (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 70: Trung Niên 2 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
161 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Trương Thị Thu Trâm | CLB THE ONE |
![]() |
220 | (M) Võ Văn Trung và (F) Đào Thị Mỹ Diện | CLB KIM ANH GIA LAI |
![]() |
162 | (M) VÕ VĂN TRUNG và (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
Sự kiện 69: Vô Địch - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 68: First Dance - Vô Địch - Hạng E10 Nghệ Thuật - BCT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
003 | (M) Trần Ngọc Tuấn và (F) Trần Thị Viên | First Dance |
![]() |
001 | (M) Nguyễn Lê Dũng và (F) Phạm Thị Hằng Nga | First Dance |
![]() |
002 | (M) Trần Quang Minh Trí và (F) Đặng Thị Phương Thảo | First Dance |
Sự kiện 67: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
091 | (M) Hồ Tuấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
144 | (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
004 | (M) Lê Minh Trung và (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
4 | 020 | (M) Ngô Hùng Tâm và (F) Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
6 | 213 | (M) Nguyễn Duy Tân và (F) Đào Thị Dung | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 66: Vô Địch Trung Niên - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương và (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
Sự kiện 65: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
004 | (M) Lê Minh Trung và (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
![]() |
091 | (M) Hồ Tuấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Sự kiện 64: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
160 | (M) Mai Tấn Danh và (F) Văn Trung Thu | CLB KHANG VINH |
![]() |
162 | (M) VÕ VĂN TRUNG và (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 63: Trung Niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 62: First Dance - Vô Địch - Hạng E9 Nghệ Thuật - Salsa (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
001 | (M) Nguyễn Lê Dũng và (F) Phạm Thị Hằng Nga | First Dance |
![]() |
002 | (M) Trần Quang Minh Trí và (F) Đặng Thị Phương Thảo | First Dance |
![]() |
003 | (M) Trần Ngọc Tuấn và (F) Trần Thị Viên | First Dance |
Sự kiện 61: Trung Niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
205 | Trần Hà thu | CLB BIỂN XANH |
![]() |
156 | Lê Thị Minh Châu | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
204 | Trần Phương Thảo | CLB BIỂN XANH |
Sự kiện 60: Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
091 | (M) Hồ Tuấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
004 | (M) Lê Minh Trung và (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
![]() |
043 | (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 59: Trung Niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
205 | Trần Hà thu | CLB BIỂN XANH |
![]() |
156 | Lê Thị Minh Châu | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
034 | Elena Iakovlena | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 204 | Trần Phương Thảo | CLB BIỂN XANH |
5 | 203 | Nguyễn Mộng Thanh | CLB Thanh Thống Dancesport |
Sự kiện 58: Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
004 | (M) Lê Minh Trung và (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
![]() |
020 | (M) Ngô Hùng Tâm và (F) Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
5 | 091 | (M) Hồ Tuấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
6 | 213 | (M) Nguyễn Duy Tân và (F) Đào Thị Dung | CLB P&T Long Khánh |
7 | 043 | (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 57: Trung Niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
205 | Trần Hà thu | CLB BIỂN XANH |
![]() |
156 | Lê Thị Minh Châu | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
204 | Trần Phương Thảo | CLB BIỂN XANH |
4 | 203 | Nguyễn Mộng Thanh | CLB Thanh Thống Dancesport |
Sự kiện 56: Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
004 | (M) Lê Minh Trung và (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
![]() |
091 | (M) Hồ Tuấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
010 | (M) Phan Thanh Hải và (F) Trương Thị Kim Anh | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
4 | 043 | (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 55: Vô Địch - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 54: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
214 | (M) Bùi Văn Tưởng và (F) Nguyễn Thị Phượng | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
Sự kiện 53: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
![]() |
055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 52: Vô Địch - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
161 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Trương Thị Thu Trâm | CLB THE ONE |
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 51: Ladies Trung Niên - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
![]() |
159 | (M) Trần Hoàn Anh và (F) Trần Hoa Dung | CLB KHANG VINH |
Sự kiện 50: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
020 | (M) Ngô Hùng Tâm và (F) Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 49: Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
010 | (M) Phan Thanh Hải và (F) Trương Thị Kim Anh | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
4 | 218 | (M) Lê Văn Phụng và (F) Bùi Thị Liên | CLB Thanh Thống Dancesport |
Sự kiện 48: Trung Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
156 | Lê Thị Minh Châu | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
204 | Trần Phương Thảo | CLB BIỂN XANH |
![]() |
033 | Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 47: Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
010 | (M) Phan Thanh Hải và (F) Trương Thị Kim Anh | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
Sự kiện 46: Ladies Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
224 | (M) Trần Phương Thảo và (F) Trần Hà Thu | CLB BIỂN XANH |
![]() |
041 | (M) Phạm Tú và (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
030 | (M) Cao Hồng Hạnh và (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
4 | 017 | (M) Võ Thị Bích và (F) Đặng Thị Tính | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
5 | 159 | (M) Trần Hoàn Anh và (F) Trần Hoa Dung | CLB KHANG VINH |
6 | 016 | (M) Hriep Niê và (F) Phạm Thị Cúc | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
7 | 207 | (M) Nguyễn Mộng Thanh và (F) Nguyễn Thị Chi | CLB Thanh Thống Dancesport |
Sự kiện 45: Vô Địch - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
161 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Trương Thị Thu Trâm | CLB THE ONE |
![]() |
116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương và (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
4 | 162 | (M) VÕ VĂN TRUNG và (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
Sự kiện 44: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
053 | (M) Nguyễn Nhất Linh và (F) Nguyễn Thị Bồng | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
Sự kiện 43: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
214 | (M) Bùi Văn Tưởng và (F) Nguyễn Thị Phượng | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
051 | (M) Lê Văn Sáu và (F) Nguyễn Thị Bồng | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
![]() |
049 | (M) Nguyễn Nhất Linh và (F) Trần Kịp | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
Sự kiện 42: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D2 Nghệ Thuật - CC, RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
Sự kiện 41: Thầy Trò Thanh Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương và (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 40: Trung Niên 3 - Hạng C Nghệ Thuật - BB, RB, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
004 | (M) Lê Minh Trung và (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 39: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
4 | 020 | (M) Ngô Hùng Tâm và (F) Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
5 | 213 | (M) Nguyễn Duy Tân và (F) Đào Thị Dung | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 38: Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
043 | (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
157 | (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Sự kiện 37: Ladies Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
224 | (M) Trần Phương Thảo và (F) Trần Hà Thu | CLB BIỂN XANH |
![]() |
017 | (M) Võ Thị Bích và (F) Đặng Thị Tính | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
![]() |
011 | (M) Trương Thị Kim Anh và (F) Hriep Niê | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
4 | 012 | (M) Vương Thị Tiểu Nhi và (F) Tạ Thị Hồng Phúc | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
Sự kiện 36: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
157 | (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
043 | (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 35: Trung Niên 3 - Hạng D3 Nghệ Thuật - BB, PS (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | (M) VÕ VĂN TRUNG và (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
Sự kiện 34: Trung Niên 3 - Hạng D2 Nghệ Thuật - CC, RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
![]() |
051 | (M) Lê Văn Sáu và (F) Nguyễn Thị Bồng | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
![]() |
055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
4 | 049 | (M) Nguyễn Nhất Linh và (F) Trần Kịp | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
Sự kiện 33: Trung Niên 3 - Hạng D1 Nghệ Thuật - BT, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
![]() |
055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
Sự kiện 32: Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
220 | (M) Võ Văn Trung và (F) Đào Thị Mỹ Diện | CLB KIM ANH GIA LAI |
4 | 157 | (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
5 | 020 | (M) Ngô Hùng Tâm và (F) Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Sự kiện 31: Cao Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
134 | Nguyễn Thị Kim Oanh | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
129 | Đỗ Nguyễn Lan Phương | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
212 | Thân Thị Hồng Vân | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 30: Trung Niên 3 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
214 | (M) Bùi Văn Tưởng và (F) Nguyễn Thị Phượng | CLB P&T Long Khánh |
![]() |
157 | (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
Sự kiện 29: Trung Niên 3 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
![]() |
157 | (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Sự kiện 28: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 27: Trung Niên 3 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
160 | (M) Mai Tấn Danh và (F) Văn Trung Thu | CLB KHANG VINH |
![]() |
157 | (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
![]() |
055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
Sự kiện 26: Trung Niên 3 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) Phạm Văn Hào và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
![]() |
051 | (M) Lê Văn Sáu và (F) Nguyễn Thị Bồng | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
Sự kiện 25: Trung Niên 3 - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
![]() |
051 | (M) Lê Văn Sáu và (F) Nguyễn Thị Bồng | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
![]() |
214 | (M) Bùi Văn Tưởng và (F) Nguyễn Thị Phượng | CLB P&T Long Khánh |
4 | 055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
Sự kiện 24: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Nghệ Thuật - BT, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 23: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Cao Niên - Hạng D1 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - BT, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN và (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 22: Thanh Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương và (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 21: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
162 | (M) VÕ VĂN TRUNG và (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
4 | 055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
Sự kiện 20: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Cao Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN và (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 19: Trung Niên 3 - Hạng E6 Nghệ Thuật - PS (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | (M) VÕ VĂN TRUNG và (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
Sự kiện 18: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Cao Niên - Hạng E6 Nghệ Thuật - Nhóm 1 - PS (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN và (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 17: CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG - Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
165 | (M) Nguyễn xuân Bằng và (F) Nguyễn thị thu Hà | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
![]() |
166 | (M) Nguyễn anh Tuấn và (F) Tuyết Hồng | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
![]() |
221 | (M) Trần Khánh Lộc và (F) Huỳnh Thị Thu Hương | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
Sự kiện 16: CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt - Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
040 | Phạm Tú | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
![]() |
048 | Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 15: LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Cao Niên - Hạng FO2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
134 | Nguyễn Thị Kim Oanh | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
129 | Đỗ Nguyễn Lan Phương | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
212 | Thân Thị Hồng Vân | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 14: CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG - Trung Niên 2 - Hạng EO2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
165 | (M) Nguyễn xuân Bằng và (F) Nguyễn thị thu Hà | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
![]() |
221 | (M) Trần Khánh Lộc và (F) Huỳnh Thị Thu Hương | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
![]() |
166 | (M) Nguyễn anh Tuấn và (F) Tuyết Hồng | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
Sự kiện 13: CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG - Trung Niên 2 - Hạng EO1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
165 | (M) Nguyễn xuân Bằng và (F) Nguyễn thị thu Hà | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
![]() |
221 | (M) Trần Khánh Lộc và (F) Huỳnh Thị Thu Hương | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
![]() |
166 | (M) Nguyễn anh Tuấn và (F) Tuyết Hồng | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
Sự kiện 11: Cao Niên - Hạng E6 Nghệ Thuật - PS (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN và (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 10: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
164 | (M) Trịnh minh phú và (F) Hà thị nở | Minh phú |
Sự kiện 9: Ladies Trung Niên - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
![]() |
209 | (M) Nguyễn Thị Kim Hoa và (F) Nguyễn Mộng Thanh | CLB Thanh Thống Dancesport |
Sự kiện 8: Cao Niên - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
211 | (M) Nguyễn Văn Thành và (F) Phạm Thị Ngọc Hạnh | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |
![]() |
119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN và (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Sự kiện 7: Ladies Trung Niên - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
015 | (M) Trương Thị Kim Anh và (F) Bùi Thị Sử | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
![]() |
055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
![]() |
017 | (M) Võ Thị Bích và (F) Đặng Thị Tính | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
4 | 016 | (M) Hriep Niê và (F) Phạm Thị Cúc | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
Sự kiện 6: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
221 | (M) Trần Khánh Lộc và (F) Huỳnh Thị Thu Hương | CLB TRẦN TIẾN DANCE SPORT NHA TRANG |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 5: Cao Niên - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN và (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
210 | (M) Nguyễn Văn Thành và (F) Bùi Thị Tuyết | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |
![]() |
051 | (M) Lê Văn Sáu và (F) Nguyễn Thị Bồng | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
Sự kiện 4: Ladies Trung Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
055 | (M) Trần Thuỳ Hoa và (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
![]() |
208 | (M) Nguyễn Thị Tú và (F) Nguyễn Mộng Thanh | CLB Thanh Thống Dancesport |
Sự kiện 3: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
023 | (M) Bạch Thành Đạt và (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
021 | (M) Nguyên Khang và (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
050 | (M) Trần Văn Liễu và (F) Trần Kịp | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
Sự kiện 2: Cao Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
051 | (M) Lê Văn Sáu và (F) Nguyễn Thị Bồng | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
![]() |
119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN và (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
![]() |
210 | (M) Nguyễn Văn Thành và (F) Bùi Thị Tuyết | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |
Sự kiện 1: Cao Niên - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
160 | (M) Mai Tấn Danh và (F) Văn Trung Thu | CLB KHANG VINH |
![]() |
210 | (M) Nguyễn Văn Thành và (F) Bùi Thị Tuyết | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |