SỰ KIỆN DƯỚI 3 VẬN ĐỘNG VIÊN
Thiếu Nhi 1 - Hạng FA Latin (S, C, R, P, J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 194 | TRẦN THẢO NGÂN | NHA TRANG DANCESPORT |
| 200 | ĐỖ PHẠM MAI PHƯƠNG | NHA TRANG DANCESPORT |
Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin (C, J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 031 | Mai Bảo Ngọc | Lucie Dance Studio |
| 145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
Thiếu Nhi 2 - Hạng E2 Latin (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 170 | (M) Phạm Tuấn Minh - (F) Lê Bảo Hân | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
| 188 | (M) Nguyễn Đức Huy - (F) Trần Lê Quỳnh Giao | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin (J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 006 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
| 106 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO | CLB HIGHLANDERS |
Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 222 | HOÀNG NGÔ KHÁNH LINH | CLB HIGHLANDERS |
Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 152 | Đặng Kiều Mỹ Ngân | AMATA DANCESPORT |
Thiếu Niên 2 - Hạng F5 Latin (P)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 038 | Chakur Alisa | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Thanh Niên - Hạng FA Latin (S, C, R, P, J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 186 | VICTORIA CHENEMONT | NHA TRANG DANCESPORT |
| 195 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | NHA TRANG DANCESPORT |
Thanh Niên - Hạng E2 Latin (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 023 | (M) Bạch Thành Đạt - (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
| 116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương - (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 010 | (M) Phan Thanh Hải - (F) Trương Thị Kim Anh | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
| 022 | (M) Phạm Văn Hào - (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 020 | (M) Ngô Hùng Tâm - (F) Lê Thị Thanh Nga | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 023 | (M) Bạch Thành Đạt - (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 004 | (M) Lê Minh Trung - (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
| 091 | (M) Hồ Tuấn Phúc - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin (C, R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 043 | (M) Trần Cao Nghĩa - (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 157 | (M) Lê Văn Hân - (F) Lê Minh Phong | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 043 | (M) Trần Cao Nghĩa - (F) Võ Thị Thảo Linh | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 157 | (M) Lê Văn Hân - (F) Lê Minh Phong | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
Thanh Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật (RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 023 | (M) Bạch Thành Đạt - (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
| 116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương - (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
Trung Niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật (BT)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 022 | (M) Phạm Văn Hào - (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
| 164 | (M) Trịnh minh phú - (F) Hà thị nở | Minh phú |
Trung Niên 3 - Hạng C Nghệ Thuật (RB, BB, TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 004 | (M) Lê Minh Trung - (F) Lê Hồng Ngọc | Phong Ngân dancesport |
Trung Niên 3 - Hạng D3 Nghệ Thuật (BB, PS)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 162 | (M) VÕ VĂN TRUNG - (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
Trung Niên 3 - Hạng E6 Nghệ Thuật (PS)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 162 | (M) VÕ VĂN TRUNG - (F) NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | CLB KIM ANH GIA LAI |
Cao Niên - Hạng E3 Nghệ Thuật (BB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 160 | (M) Mai Tấn Danh - (F) Văn Trung Thu | CLB KHANG VINH |
| 210 | (M) Nguyễn Văn Thành - (F) Bùi Thị Tuyết | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |
Cao Niên - Hạng E5 Nghệ Thuật (TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN - (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
| 211 | (M) Nguyễn Văn Thành - (F) Phạm Thị Ngọc Hạnh | CLB - An Oanh - Đơn Dương -Lâm Đồng. |
Cao Niên - Hạng E6 Nghệ Thuật (PS)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN - (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Vô Địch - Hạng E5 Nghệ Thuật (TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 023 | (M) Bạch Thành Đạt - (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
| 164 | (M) Trịnh minh phú - (F) Hà thị nở | Minh phú |
Thầy Trò Thanh Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật (RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 023 | (M) Bạch Thành Đạt - (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
| 116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương - (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
Thầy Trò Trung Niên - Hạng E5 Nghệ Thuật (TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 023 | (M) Bạch Thành Đạt - (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
| 164 | (M) Trịnh minh phú - (F) Hà thị nở | Minh phú |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E3 Nghệ Thuật (BB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 021 | (M) Nguyên Khang - (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
| 023 | (M) Bạch Thành Đạt - (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO4 Latin (S)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 032 | Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn | Lucie Dance Studio |
| 145 | Phạm Khánh Vân | CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 045 | Bùi Nguyễn Ngọc My | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 190 | LÊ KỲ ANH | NHA TRANG DANCESPORT |
Vô Địch Trung Niên - Hạng EO2 Latin (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 021 | (M) Nguyên Khang - (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
| 144 | (M) Nguyễn Trung Hữu - (F) Nguyễn Thị Huệ | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Nghệ Thuật (BT, TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 023 | (M) Bạch Thành Đạt - (F) Bùi Thị Thu Hoài | Hoàng Anh dancesport |
| 158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D2 Nghệ Thuật (CC, RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 158 | (M) Nguyễn Hữu Nhân - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | CLB KHANG VINH |
| 164 | (M) Trịnh minh phú - (F) Hà thị nở | Minh phú |
Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Nghệ Thuật (RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 022 | (M) Phạm Văn Hào - (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
| 053 | (M) Nguyễn Nhất Linh - (F) Nguyễn Thị Bồng | CLB- Hà Phú Thủ Đức |
Ladies Trung Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật (RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 055 | (M) Trần Thuỳ Hoa - (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
| 208 | (M) Nguyễn Thị Tú - (F) Nguyễn Mộng Thanh | CLB Thanh Thống Dancesport |
Ladies Trung Niên - Hạng E3 Nghệ Thuật (BB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 055 | (M) Trần Thuỳ Hoa - (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
| 159 | (M) Trần Hoàn Anh - (F) Trần Hoa Dung | CLB KHANG VINH |
Ladies Trung Niên - Hạng E5 Nghệ Thuật (TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 055 | (M) Trần Thuỳ Hoa - (F) Phan Thị Sáu | ĐƠN VỊ ĐẮK NÔNG |
| 209 | (M) Nguyễn Thị Kim Hoa - (F) Nguyễn Mộng Thanh | CLB Thanh Thống Dancesport |
Ladies Trung Niên - Hạng E6 Nghệ Thuật (PS)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 219 | (M) Nguyễn Thị Mộng Thanh - (F) Trần Thị Dư | CLB Thanh Thống Dancesport |
HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 076 | Belobrodskaya Ariana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 078 | Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 087 | Gorchakova Elizaveta | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 089 | Dedovets Eva | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 056 | Ivanova Irinna | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 185 | Chernykh Polina | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 (C, R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 067 | Petrovskaya Aleksand | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 068 | Voronova Milana | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Cao Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - Nhóm 1 (RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN - (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Cao Niên - Hạng D1 Nghệ Thuật - Nhóm 1 (BT, TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN - (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Cao Niên - Hạng E6 Nghệ Thuật - Nhóm 1 (PS)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 119 | (M) VÕ HOÀN NHƠN - (F) NGUYỄN THỊ QUẾ LỘC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 127 | TRẦN NGỌC NHÃ TRÚC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Nhi Đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 (S)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 127 | TRẦN NGỌC NHÃ TRÚC | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 (S)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 184 | ĐỖ HÀ TRANG | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 182 | NGUYỄN LÊ NGỌC ÁNH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
| 183 | PHÙNG NGỌC BẢO AN | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 123 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
| 183 | PHÙNG NGỌC BẢO AN | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 (S)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 123 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 124 | ĐỖ THƯ BÌNH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 124 | ĐỖ THƯ BÌNH | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 128 | LÊ THỊ KIM CHI | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 128 | LÊ THỊ KIM CHI | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 168 | Hoàng Khánh An | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
| 169 | Vũ Hạ Uyên | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 172 | Lê Bảo Hân | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
| 175 | Phạm Tuấn Minh | CLB SAO BIỂN DANCESPORT KHÁNH HOÀ |
LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 184 | ĐỖ HÀ TRANG | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin (C, R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 010 | (M) Phan Thanh Hải - (F) Trương Thị Kim Anh | CLB Khiêu Vũ Phước An Tài Trang - Đắk Lắk |
| 022 | (M) Phạm Văn Hào - (F) Đỗ Thị Mười | Hoàng Anh dancesport |
Vô Địch Trung Niên - Hạng EO1 Latin (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 116 | (M) Nguyễn Hoàng Thương - (F) Hoàng Thiên Kim | BƯỚC NHẢY HOÀN VŨ VIỆT NAM |
Đồng Diễn - Nhóm 2 (For)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 037 | SPANISH GFR | HẢI DANCESPORT ( NVH Lao Động Tỉnh Khánh Hòa) |
| 202 | ĐỒNG DIỄN 5 ĐIỆU LATIN | NHA TRANG DANCESPORT |
